Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói bá láp
- to talk nineteen to the dozen; to talk through one's hat/through the back of one's neck; to talk the hind legs off a donkey; to palaver
* Từ tham khảo/words other:
-
phục vụ cho
-
phục vụ cho một mục đích
-
phục vụ cho một ý định
-
phục vụ cơm tại nhà
-
phục vụ suốt ngày trong quân ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói bá láp
* Từ tham khảo/words other:
- phục vụ cho
- phục vụ cho một mục đích
- phục vụ cho một ý định
- phục vụ cơm tại nhà
- phục vụ suốt ngày trong quân ngũ