Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hếch mũi nhại
* thngữ|- to turn up one's nose at
* Từ tham khảo/words other:
-
thổi
-
thời
-
thói ăn bám
-
thói ăn cắp vặt
-
thói ăn đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hếch mũi nhại
* Từ tham khảo/words other:
- thổi
- thời
- thói ăn bám
- thói ăn cắp vặt
- thói ăn đất