Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hecta
* dtừ|- hectare
* Từ tham khảo/words other:
-
tác dụng tự động
-
tác dụng xúc tác
-
tạc dược
-
tắc đường
-
tấc gang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hecta
* Từ tham khảo/words other:
- tác dụng tự động
- tác dụng xúc tác
- tạc dược
- tắc đường
- tấc gang