Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệch mồm
- open one's mouth; apape
* Từ tham khảo/words other:
-
vệt dài
-
vết đánh
-
vết dầu
-
vết dầu loang trên mặt nước
-
vết dấu sắt nung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệch mồm
* Từ tham khảo/words other:
- vệt dài
- vết đánh
- vết dầu
- vết dầu loang trên mặt nước
- vết dấu sắt nung