Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khinh
* verb
- to scorn; to disdain; to despise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khinh
- to scorn; to disdain; to despise; to contemn|= nói nàng khinh hắn thì đúng hơn là ghét hắn she doesn't so much hate as despise him
* Từ tham khảo/words other:
-
cách bước
-
cách cảm
-
cách cầm
-
cách cát
-
cách cấu tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khinh
* Từ tham khảo/words other:
- cách bước
- cách cảm
- cách cầm
- cách cát
- cách cấu tạo