nhường bước | - Give way (to somebody) |
nhường bước | - to let somebody pass; to let somebody go first; to give way to somebody; to make way for somebody; * nghĩa bóng to let somebody have precedence|= lớp già nhường bước cho lớp trẻ tiến lên older people give way to the young generation |
* Từ tham khảo/words other:
- chào tạm biệt
- chào theo kiểu xalam
- chạo tôm
- chào từ biệt
- chào vĩnh biệt