Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chào vĩnh biệt
- to part forever from somebody; to pay one's last respects; to make one's last farewells; to pay a last tribute to somebody|= chào vĩnh biệt một thiên tài quân sự to pay one's last respects to a military genius
* Từ tham khảo/words other:
-
vật làm chứng
-
vật làm dịu
-
vật làm đứng thẳng
-
vật làm giả
-
vật làm giảm giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chào vĩnh biệt
* Từ tham khảo/words other:
- vật làm chứng
- vật làm dịu
- vật làm đứng thẳng
- vật làm giả
- vật làm giảm giá trị