Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bái biệt
* verb
- To take leave by kowtowing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bái biệt
* đtừ|- to take leave by kowtowing; say good-bye (to), take (one's) leave (of), bid adieu, bit farewell; to bow good-bye
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cướp bằng vũ khí
-
ăn cướp biển
-
ăn da
-
ăn đã đời
-
ăn đám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bái biệt
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cướp bằng vũ khí
- ăn cướp biển
- ăn da
- ăn đã đời
- ăn đám