Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi biển
* noun
- Beach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bãi biển
- seashore; beach|= bãi biển nhiều sỏi/cát pebble/sandy beach|= ra bãi biển có xa không? is it a long way to the beach?
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cỏ
-
ăn cỗ
-
ăn có nhai nói có nghĩ
-
ăn có nhai, nói có nghĩ
-
ăn cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi biển
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cỏ
- ăn cỗ
- ăn có nhai nói có nghĩ
- ăn có nhai, nói có nghĩ
- ăn cơm