Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cỏ
- grass-feeding; herbivorous; to graze; to pasture|= cho bò đi ăn cỏ to take the cows to graze; to graze the cows
* Từ tham khảo/words other:
-
sản xuất hợp lý hóa
-
sản xuất lương thực
-
sản xuất nhiều
-
sản xuất nhờ có sự trợ giúp của máy tính
-
sản xuất ở trong nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- sản xuất hợp lý hóa
- sản xuất lương thực
- sản xuất nhiều
- sản xuất nhờ có sự trợ giúp của máy tính
- sản xuất ở trong nước