chào từ biệt | - to take leave of somebody; to say goodbye to somebody; to bid somebody farewell|= chào từ biệt mọi người! so long everybody!; bye everybody!|= trước khi rời sài gòn, ông ta không quên chào từ biệt họ hàng thân thích before leaving sai gon, he didn't forget to take leave of his kith and kin |
* Từ tham khảo/words other:
- sùng anh
- súng ba dô ca
- sùng bái
- sùng bái anh hùng
- sùng bái cá nhân