Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công trạng
- merit; credit; service|= nó giành hết công trạng về mình he claims all the credit|= thừa nhận công trạng của ai trong việc gì to give somebody credit for something
* Từ tham khảo/words other:
-
kim găm
-
kìm giá
-
kim giao
-
kim giấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
-
kim giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công trạng
* Từ tham khảo/words other:
- kim găm
- kìm giá
- kim giao
- kim giấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
- kim giờ