Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trò quảng cáo khuếch khoác
* dtừ|- puffery
* Từ tham khảo/words other:
-
trái phương
-
trải qua
-
trải qua thử thách
-
trại quân
-
trại quân đóng để bao vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trò quảng cáo khuếch khoác
* Từ tham khảo/words other:
- trái phương
- trải qua
- trải qua thử thách
- trại quân
- trại quân đóng để bao vây