Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công trình
- work; project|= nhìn cái tháp trái cây này xem, cả một công trình nghệ thuật đấy! look at this pyramid of fruit, it's a work of art!|= một công trình dài hơi a long-term project
* Từ tham khảo/words other:
-
cô bé cầm hoa
-
cơ biến
-
có biển bao quanh
-
có biến tố
-
cơ binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công trình
* Từ tham khảo/words other:
- cô bé cầm hoa
- cơ biến
- có biển bao quanh
- có biến tố
- cơ binh