Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạo tôm
- grilled shrimp paste; prawn-suger cane
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng triều tiên
-
tiếng trống
-
tiếng trống tùng tùng
-
tiếng tru
-
tiếng tru tréo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạo tôm
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng triều tiên
- tiếng trống
- tiếng trống tùng tùng
- tiếng tru
- tiếng tru tréo