Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khét mùi
- the air is full of fumes
* Từ tham khảo/words other:
-
trái tức
-
trải việc
-
trái với
-
trái với đạo lý
-
trái với hiến pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khét mùi
* Từ tham khảo/words other:
- trái tức
- trải việc
- trái với
- trái với đạo lý
- trái với hiến pháp