không thể không | - cannot but do something; cannot help doing something; to have no alternative/choice/option but to do something|= tôi không thể không chấp nhận đề nghị của họ i cannot but accept their proposal; i have no choice/option/alternative but to accept their proposal|= chúng tôi không thể không làm như vậy there's no other way/alternative; it's the only solution; we have no other alternative |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phùng lên
- chỗ phùng ra
- chó pomeran
- chó púc
- cho qua