được mùa | - Have a bumper crop =Năm nay được mùa vải+This year there is a bumper crop of litchis |
được mùa | - to have a bumper/good crop|= năm nay vải được mùa this year there is a bumper crop of litchis|= đó là năm được mùa của ngành du lịch it was a bumper year for tourism |
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng bơ
- bình đựng di cốt
- bình đựng hài cốt
- bình đựng khí
- bình đựng lễ