Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khét
* verb
- to smell; to be burnt
=mùi khét+burnt smell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khét
* đtừ|- to smell; to be burnt|= mùi khét burnt smell
* Từ tham khảo/words other:
-
cá voi bụng vàng
-
cá voi cái
-
cá voi con
-
cá voi lưng xám
-
cá voi mới đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khét
* Từ tham khảo/words other:
- cá voi bụng vàng
- cá voi cái
- cá voi con
- cá voi lưng xám
- cá voi mới đẻ