Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khét tiếng
- Widely notorious
=Khét tiếng ác+Widely notorious for one's cruelty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khét tiếng
- infamous; notorious|= viên cai ngục này khét tiếng tàn ác this jailer is infamous/notorious for his cruelty; this jailer is notoriously cruel
* Từ tham khảo/words other:
-
cá voi con
-
cá voi lưng xám
-
cá voi mới đẻ
-
ca vũ
-
cả vú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khét tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- cá voi con
- cá voi lưng xám
- cá voi mới đẻ
- ca vũ
- cả vú