Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khét lẹt
- xem lẹt.
-(Khét lèn lẹt) (láy, ý tăng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khét lẹt
- xem lẹt, khét lèn lẹt (láy,ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
cá voi cái
-
cá voi con
-
cá voi lưng xám
-
cá voi mới đẻ
-
ca vũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khét lẹt
* Từ tham khảo/words other:
- cá voi cái
- cá voi con
- cá voi lưng xám
- cá voi mới đẻ
- ca vũ