nhục | * adj - to be disgraced; dishonoured =thà chết còn hơn chịu nhục+death before dishonour * noun - oflesh =cốt nhục+bone and flesh |
nhục | - disgrace; dishonour; shame|= nghèo đâu phải là nhục it's no disgrace to be poor|= làm thợ máy có gì mà nhục there's no disgrace/shame in being a mechanic|- ashamed|= thất nghiệp có gì mà phải nhục being unemployed is nothing to be ashamed of|= anh không biết nhục ư? don't you feel ashamed?; have you no shame? |
* Từ tham khảo/words other:
- chành bành
- chành chạnh
- chành chọc
- chanh chòi
- chánh chủ khảo