Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chành bành
- (địa phương) Wide open
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chành bành
* địa phương|- wide open
* Từ tham khảo/words other:
-
bản quyền truyền hình
-
bản quyết toán
-
ban ra
-
bàn ra
-
bán ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chành bành
* Từ tham khảo/words other:
- bản quyền truyền hình
- bản quyết toán
- ban ra
- bàn ra
- bán ra