Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuận sắc
- polish|= nhuận sắc bài thơ to polish a poem|- embellish, revise (a text)
* Từ tham khảo/words other:
-
dài lời
-
dài lông
-
dài lòng thòng
-
dải lót mũ
-
dải lụa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuận sắc
* Từ tham khảo/words other:
- dài lời
- dài lông
- dài lòng thòng
- dải lót mũ
- dải lụa