Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhốt
* verb
- to shut up; to confine; to impound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhốt
- to put somebody into custody/behind bars; to confine; to imprison
* Từ tham khảo/words other:
-
chàng hảng
-
chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
-
chẳng hề
-
chẳng hề gì
-
chàng hiệp sĩ giang hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhốt
* Từ tham khảo/words other:
- chàng hảng
- chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
- chẳng hề
- chẳng hề gì
- chàng hiệp sĩ giang hồ