Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chàng hảng
* verb
- To straddle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chàng hảng
* đtừ|- to straddle
* Từ tham khảo/words other:
-
bán quân sự
-
ban quản trị
-
ban quản trị phối hợp
-
bẩn quặng
-
bàn quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chàng hảng
* Từ tham khảo/words other:
- bán quân sự
- ban quản trị
- ban quản trị phối hợp
- bẩn quặng
- bàn quanh