Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn quanh
- to discuss without coming to any conclusion
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắm hướng
-
nhằm khi
-
nhằm khích động
-
nhắm lại
-
nhằm làm cho đi sai hướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn quanh
* Từ tham khảo/words other:
- nhắm hướng
- nhằm khi
- nhằm khích động
- nhắm lại
- nhằm làm cho đi sai hướng