Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng hề gì
- Not to matter, be none the worse
=Điều ấy chẳng hề gì+It doesn't matter
=Nó ngã nhưng chẳng hề gì+He had a fall but was none the worse for it
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẳng hề gì
- xem không hề gì|- xem chẳng ăn thua gì
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thống kê tuổi thọ trung bình
-
ban thứ
-
bàn thử
-
bán thử
-
bản thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng hề gì
* Từ tham khảo/words other:
- bản thống kê tuổi thọ trung bình
- ban thứ
- bàn thử
- bán thử
- bản thử