Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng hề
- Never
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẳng hề
- xem chẳng bao giờ|- xem không hề
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thống kê
-
bản thống kê tuổi thọ trung bình
-
ban thứ
-
bàn thử
-
bán thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng hề
* Từ tham khảo/words other:
- bản thống kê
- bản thống kê tuổi thọ trung bình
- ban thứ
- bàn thử
- bán thử