Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ ốc
- unscrew
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa ra khỏi khu vực hoạt động
-
đưa ra khỏi môi trường
-
đưa ra lời giải thích
-
đưa ra lời phỉ báng
-
đưa ra luận điệu rằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ ốc
* Từ tham khảo/words other:
- đưa ra khỏi khu vực hoạt động
- đưa ra khỏi môi trường
- đưa ra lời giải thích
- đưa ra lời phỉ báng
- đưa ra luận điệu rằng