bơi | * verb - To swim =tập bơi+to learn to swim =bể bơi+a swimming pool -To row =bơi xuồng đi câu+to row one's canoe and go fishing -To struggle =bơi trong công tác+to struggle with one's job |
bơi | - to swim|= tập bơi to learn to swim|= bơi qua hồ/sông to swim across a lake/river|- to row; to paddle|= bơi xuồng đi câu to row one's canoe and go fishing|- to struggle|= bơi trong công tác to struggle with one's job |
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ nha khoa
- bác sĩ nhãn khoa
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ niệu khoa
- bác sĩ nội khoa