Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ nhi khoa
- paediatrician; pediatrist
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát chống bạo động
-
cảnh sát cơ động
-
cảnh sát công lộ
-
cảnh sát cuộc
-
cảnh sát cưỡi ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ nhi khoa
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát chống bạo động
- cảnh sát cơ động
- cảnh sát công lộ
- cảnh sát cuộc
- cảnh sát cưỡi ngựa