bổi | * noun - Twigs mixed with grass (dùng để ddun) =đống bổi+a heap of twigs and grass -Chaff =sàng bổi+to sieve grain for chaff |
bổi | * dtừ|- twigs mixed with grass (dùng để đun)|= đống bổi a heap of twigs and grass|- chaff|= sàng bổi to sieve grain for chaff|- sliver, chip; rough, coarse |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc bốn
- bạc cắc
- bắc cầu
- bắc cầu phao qua
- bậc cầu thang đi lên