bắc cầu | * verb - To bridge, to fill the gap =tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên+the pioneer's age bridges childhood and youth =nghỉ bắc cầu+to take the intervening day off as well |
bắc cầu | - to build a bridge (over a river ); to bridge|= bắc cầu qua một con sông nhỏ to build a bridge over a small river; to throw a bridge across a small river; to bridge a small river|= nghỉ bắc cầu to make a long weekend of it |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn về
- an vị
- ẩn vi
- ăn vội
- ăn vội vàng