Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
an vị
* verb
- To be seated, to be in one's seat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
an vị
- to be seated; to be in one's seat|= mời an vị! please take a seat!
* Từ tham khảo/words other:
-
ạch
-
ách áp bức
-
ách kìm kẹp
-
ách tắc
-
ách vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an vị
* Từ tham khảo/words other:
- ạch
- ách áp bức
- ách kìm kẹp
- ách tắc
- ách vận