Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bời
- xem rối bời
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bời
- be disordered, careless; bustling, disturbing
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ tâm thần
-
bác sĩ thú y
-
bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
-
bác sĩ thực tập nội trú
-
bác sĩ thường nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bời
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ tâm thần
- bác sĩ thú y
- bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
- bác sĩ thực tập nội trú
- bác sĩ thường nhiệm