Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt kế
- Thremometer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệt kế
- thermometer
* Từ tham khảo/words other:
-
chán nản u buồn
-
chán ngán
-
chắn ngang
-
chán ngắt
-
chán ngấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt kế
* Từ tham khảo/words other:
- chán nản u buồn
- chán ngán
- chắn ngang
- chán ngắt
- chán ngấy