Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chán nản u buồn
* dtừ|- spleen|* ttừ|- splenetic
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp đồng dài hạn
-
hợp đồng đại lý
-
hợp đồng đào tạo
-
hợp đồng dạy nghề
-
hợp đồng gia công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chán nản u buồn
* Từ tham khảo/words other:
- hợp đồng dài hạn
- hợp đồng đại lý
- hợp đồng đào tạo
- hợp đồng dạy nghề
- hợp đồng gia công