chán ngấy | - Be fed up with |
chán ngấy | - to be sick/tired of...; to be fed up with...; to have had enough of...|= chúng tôi đã chán ngấy cái chuyện phục vụ thiên hạ! we're fed up with doing things for everybody!|= tôi chán ngấy cái kiểu bắt bẻ vụn vặt của cô ấy i'd had enough of her petty faultfinding |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn quá đích
- bản quán
- bận quần áo
- ban quản đốc
- ban quản lý