Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản quán
* noun
- One's native place
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bản quán
* dtừ|- one's native place; land; native land; our shop; store
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn lậu
-
ăn lấy
-
ăn lấy ăn để
-
án lệ
-
ăn lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản quán
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn lậu
- ăn lấy
- ăn lấy ăn để
- án lệ
- ăn lễ