chán ngán | - Utterly discontented =hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê+he was utterly discontented with his life as a mercenary =tiếng thở dài chán ngán+a sigh of utter discontent |
chán ngán | - utterly discontented; sick/tired/weary of...|= hắn đã chán ngán cuộc đời lính đánh thuê he was utterly discontented with his life as a mercenary|= tiếng thở dài chán ngán a sigh of utter discontent |
* Từ tham khảo/words other:
- bán quá đắt
- bán quá đắt cho
- bắn quá đích
- bản quán
- bận quần áo