Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt huyết
- Zeal, enthusiansm
=Thanh niên đầy nhiệt huyết+Youth is full of zeal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệt huyết
- xem nhiệt tình
* Từ tham khảo/words other:
-
chán nản thất vọng
-
chán nản u buồn
-
chán ngán
-
chắn ngang
-
chán ngắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt huyết
* Từ tham khảo/words other:
- chán nản thất vọng
- chán nản u buồn
- chán ngán
- chắn ngang
- chán ngắt