Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chán nản thất vọng
* thngữ|- to take the heart out of somebody; to put somebody out of heart
* Từ tham khảo/words other:
-
hai năm rõ mười
-
hải nạn
-
hải nga
-
hải ngạn
-
hai ngày một lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chán nản thất vọng
* Từ tham khảo/words other:
- hai năm rõ mười
- hải nạn
- hải nga
- hải ngạn
- hai ngày một lần