Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt đông đặc
- condensation heat
* Từ tham khảo/words other:
-
không thẳng
-
không thắng lợi
-
không thẳng thắn
-
không thành
-
không thành công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt đông đặc
* Từ tham khảo/words other:
- không thẳng
- không thắng lợi
- không thẳng thắn
- không thành
- không thành công