giỡn | * verb - to play; to tease; to joke |
giỡn | - xem nói giỡn|= anh đang giỡn với tôi đấy ư? are you joking with me?|- to joke; to fool around; to have fun; to play|= cô ấy đang giỡn với mấy đứa bé trong vườn she's playing with the kids in the garden |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ uổng
- bỏ vạ
- bờ vách đá
- bộ văn hóa
- bộ văn hóa và thông tin