Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gion giỏn
- Babbling, glib (nói về trẻ em)
=Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày+The little boy rattles away all the long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gion giỏn
- babbling, glib (nói về trẻ em)|= thằng bé nói gion giỏn suốt ngày the little boy rattles away all the long
* Từ tham khảo/words other:
-
bố thí
-
bò thiến
-
bơ thờ
-
bơ thờ hờ hững
-
bỏ thói quen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gion giỏn
* Từ tham khảo/words other:
- bố thí
- bò thiến
- bơ thờ
- bơ thờ hờ hững
- bỏ thói quen