bơ thờ | * adj - Dazed, as if out of one's senses |
bơ thờ | - dazed, as if out of one's senses; be a vagabond, be homeless, wander; be a hobo|= thói bơ thờ vagabondage, vagraney|= mắng rằng những giống bơ thờ quen thân (truyện kiều) you're one of those vagabonds past all shame |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc ròng
- bấc sậy
- bác sĩ
- bác sĩ bảo hiểm
- bác sĩ chẩn đoán