Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ
* noun
- Doctor, physician
=bác sĩ đa khoa+general practitioner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bác sĩ
- doctor; physician|= hãy mời bác sĩ đến ngay! send for the doctor right now!|= điện thoại mời bác sĩ đến to phone for a doctor
* Từ tham khảo/words other:
-
amiđola
-
amilopxin
-
amin
-
amip
-
amit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- amiđola
- amilopxin
- amin
- amip
- amit