giòn giã | - như giòn =Tiếng chuông giòn giã+There are peals of bells -Resounding =Chiến thắng giòn giã+Resounding victories |
giòn giã | - như giòn|= tiếng chuông giòn giã there are peals of bells|- resounding|= chiến thắng giòn giã resounding victories |
* Từ tham khảo/words other:
- bơ thờ
- bơ thờ hờ hững
- bỏ thói quen
- bỏ thõng
- bộ thông gió