Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm kỳ tổng thống
* dtừ|- presidentship, presidency
* Từ tham khảo/words other:
-
như ông hoàng
-
như pha lê
-
như phân
-
nhu phí
-
như phớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm kỳ tổng thống
* Từ tham khảo/words other:
- như ông hoàng
- như pha lê
- như phân
- nhu phí
- như phớt